From: Frank Brehm Date: Thu, 23 Mar 2017 23:30:10 +0000 (+0100) Subject: saving uncommitted changes in /etc prior to emerge run X-Git-Url: https://git.uhu-banane.org/?a=commitdiff_plain;h=128aa2c8e4416ff4ff3e8422c0eb15d577430f31;p=config%2Fbruni%2Fetc.git saving uncommitted changes in /etc prior to emerge run --- diff --git a/gconf/schemas/purple.schemas b/gconf/schemas/purple.schemas index f9fad3ff..88ba4140 100644 --- a/gconf/schemas/purple.schemas +++ b/gconf/schemas/purple.schemas @@ -377,100 +377,6 @@ - - /schemas/desktop/gnome/url-handlers/msnim/enabled - /desktop/gnome/url-handlers/msnim/enabled - purple - bool - true - - Whether the specified command should handle "msnim" URLs - True if the command specified in the "command" key should handle "msnim" URLs. - - - - Legt fest, ob der angegebene Befehl „msnim“-URLs verarbeiten soll - Aktivieren, wenn der Befehl, der im „command“-Schlüssel angegeben ist, „msnim“-URLs verarbeiten soll. - - - - Whether the specified command should handle "msnim" URLs - True if the command specified in the "command" key should handle "msnim" URLs. - - - - Должна ли указанная команда обрабатывать "msnim" URL - Верно, если команде, объявленной в ключе "command", нужно обращаться по "msnim" адресам. - - - - Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « msnim » hay không - Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « msnim ». - - - - /schemas/desktop/gnome/url-handlers/msnim/command - /desktop/gnome/url-handlers/msnim/command - purple - string - purple-url-handler "%s" - - The handler for "msnim" URLs - The command used to handle "msnim" URLs, if enabled. - - - - Behandlungsroutine für „msnim“-URLs - Der Befehl, der „msnim“-URLs verarbeitet, wenn aktiviert. - - - - The handler for "msnim" URLs - The command used to handle "msnim" URLs, if enabled. - - - - Обработчик для "msnim" URL - Команда, используемая для обработки "msnim" URL, если включено. - - - - Bộ quản lý địa chỉ URL « msnim » - Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « msnim », nếu bật. - - - - /schemas/desktop/gnome/url-handlers/msnim/needs_terminal - /desktop/gnome/url-handlers/msnim/needs_terminal - purple - bool - false - - Run the command in a terminal - True if the command used to handle this type of URL should be run in a terminal. - - - - Befehl in einem Terminal ausführen - Aktivieren, wenn der Befehl, der verwendet wird, um diese Art von URL zu verarbeiten, in einem Terminal ausgeführt werden soll. - - - - Run the command in a terminal - True if the command used to handle this type of URL should be run in a terminal. - - - - Выполнить команду в терминале - Верно, если команда, использующаяся для обращения по ссылке такого типа, должна быть запущена в терминале. - - - - Chạy lệnh trong thiết bị cuối - Đúng nếu lệnh được dùng để quản lý địa chỉ URL kiểu này nên được chạy trong thiết bị cuối. - - - /schemas/desktop/gnome/url-handlers/sip/enabled /desktop/gnome/url-handlers/sip/enabled @@ -658,99 +564,5 @@ Đúng nếu lệnh được dùng để quản lý địa chỉ URL kiểu này nên được chạy trong thiết bị cuối. - - - /schemas/desktop/gnome/url-handlers/ymsgr/enabled - /desktop/gnome/url-handlers/ymsgr/enabled - purple - bool - true - - Whether the specified command should handle "ymsgr" URLs - True if the command specified in the "command" key should handle "ymsgr" URLs. - - - - Legt fest, ob der angegebene Befehl „ymsrg“-URLs verarbeiten soll - Aktivieren, wenn der Befehl, der im „command“-Schlüssel angegeben ist, „ymsgr“-URLs verarbeiten soll. - - - - Whether the specified command should handle "ymsgr" URLs - True if the command specified in the "command" key should handle "ymsgr" URLs. - - - - Должна ли указанная команда обрабатывать "ymsgr" URL - Верно, если команде, объявленной в ключе "command", нужно обращаться по "ymsgr" адресам. - - - - Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « ymsgr » hay không - Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « ymsgr ». - - - - /schemas/desktop/gnome/url-handlers/ymsgr/command - /desktop/gnome/url-handlers/ymsgr/command - purple - string - purple-url-handler "%s" - - The handler for "ymsgr" URLs - The command used to handle "ymsgr" URLs, if enabled. - - - - Behandlungsroutine für „ymsrg“-URLs - Der Befehl, der „ymsgr“-URLs verarbeitet, wenn aktiviert. - - - - The handler for "ymsgr" URLs - The command used to handle "ymsgr" URLs, if enabled. - - - - Обработчик для "ymsgr" URL - Команда, используемая для обработки "ymsgr" URL, если включено. - - - - Bộ quản lý địa chỉ URL « ymsgr » - Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « ymsgr », nếu bật. - - - - /schemas/desktop/gnome/url-handlers/ymsgr/needs_terminal - /desktop/gnome/url-handlers/ymsgr/needs_terminal - purple - bool - false - - Run the command in a terminal - True if the command used to handle this type of URL should be run in a terminal. - - - - Befehl in einem Terminal ausführen - Aktivieren, wenn der Befehl, der verwendet wird, um diese Art von URL zu verarbeiten, in einem Terminal ausgeführt werden soll. - - - - Run the command in a terminal - True if the command used to handle this type of URL should be run in a terminal. - - - - Выполнить команду в терминале - Верно, если команда, использующаяся для обращения по ссылке такого типа, должна быть запущена в терминале. - - - - Chạy lệnh trong thiết bị cuối - Đúng nếu lệnh được dùng để quản lý địa chỉ URL kiểu này nên được chạy trong thiết bị cuối. - -